--

chân tình

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân tình

+ noun  

  • Utter sincerity, heartiness
    • lấy chân tình mà đối xử với đồng chí
      to show heartiness in dealing with one's comrades

+ adj  

  • Very sincere, heartfelt
    • người bạn chân tình
      a very sincere friend
    • lời nói rất chân tình
      a heartfelt statement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân tình"
Lượt xem: 1036